Các thuật ngữ và khái niệm phổ biến về phần mềm CRM (Phần 1)

phần mềm CRM

Nếu bạn đang bắt đầu tìm hiểu về CRM, cũng như phần mềm CRM bạn có bắt gặp nhiều thuật ngữ mới và lạ. Vì vậy, để giúp bạn tìm hiểu sâu hơn về phần mềm CRM cũng như dễ dàng hiểu được những bài viết chuyên ngành, bài viết này sẽ liệt kê những thuật ngữ phổ biến trong CRM.

Một số thuật ngữ được sử dụng trong CRM có nghĩa không giống với những thuật ngữ của lĩnh vực khác trong kinh doanh cũng như các từ ngữ thông dụng trong cuộc sống.

//Đọc thêm: Tầm quan trọng của phần mềm CRM đối với doanh nghiệp

Các thuật ngữ của phần mềm CRM

Account: thông tin của một đối tác hay khách hàng đã có liên lạc với công ty bạn

Activity: Một hành động cần được thực hiện, ví dụ: email, cuộc gọi điện thoại, cuộc hẹn,…

Application Programming Interface (API):  giao diện lập trình ứng dụng, phần mềm trung gian cho phép các ứng dụng giao tiếp với nhau

Bug: Một lỗi nhỏ trong sản phẩm.

Campaigns: Một tập hợp các hoạt động marketing nhằm tiếp cận khách hàng tiềm năng và tăng doanh số đối với khách hàng hiện tại.

Cloud CRM: Tất cả dữ liệu nằm trong trung tâm dữ liệu ở các máy chủ của nhà cung cấp CRM và cho phép người dùng truy cập qua internet.

Contact: các cá nhân, khách hàng bạn muốn tiếp cận để bán sản phẩm

Connector: Phần mềm kết nối hai nền tảng.

Customization: Thêm tính năng hoặc chức năng không có sẵn trong một phần mềm để phù hợp với yêu cầu của từng khách hàng.

Custom Field: Tạo các trường của riêng bạn để ghi lại thông tin cho từng doanh nghiệp

Custom Report: Xây dựng báo cáo để phân tích nhu cầu của khách hàng. Báo cáo mặc định trong CRM có thể không đáp ứng tất cả yêu cầu của bạn. Do đó, báo cáo có thể tùy chỉnh được bằng cách tùy chỉnh hệ thống CRM.

Database:: Kho lưu trữ thông tin được sắp xếp hợp lý cho phép bạn dễ dàng truy xuất, cập nhật và phân tích dữ liệu.

Dashboard:: Công cụ hiển thị trạng thái hiện tại của các số liệu và chỉ số KPIs cho doanh nghiệp.

Dashlet:: Một thành phần, tính năng riêng lẻ có thể thêm vào hoặc xóa khỏi dashboard.

Deployment: phương pháp thiết lập CRM. Nó có thể là On Demand hoặc On-Premise.

Entity: Các yếu tố cần thiết để mô hình hóa và quản lý dữ liệu trong CRM như: Accounts,Contacts, Leads, Opportunitie

Enterprise Resource Planning (ERP): Hệ thống hoạch định nguồn lực doanh nghiệp. Hiểu đơn giản thì hệ thống ERP là được dùng để quản lý mọi hoạt động trong doanh nghiệp hay tổ chức.

Invoice: hoá đơn do người bán phát hành cho người mua, cho biết sản phẩm, số lượng và giá thỏa thuận cho sản phẩm hoặc dịch vụ.

Knowledge Base: Kho lưu trữ thông tin được sử dụng để tối ưu hóa việc thu thập, tổ chức và truy xuất thông tin.

Lead: trạng thái khách hàng đầu tiên trong quy trình bán hàng, chưa được đánh giá hoặc đủ điều kiện để trở thành một Opportunity.

Lead Scoring: Gán một giá trị số cho một Lead để đo lường khả năng mua hàng trong thời gian tới. 

Listview: danh sách các bản ghi riêng lẻ được hiển thị trên trang chủ mô-đun.

On-Premise CRM: Cài đặt phần mềm trên các máy chủ của riêng bạn và có IT riêng để quản lý nó.

Open Source CRM- Mã nguồn mở CRM: Là mã nguồn có sẵn và có thể sửa đổi. Doanh nghiệp có thể thực hiện các thay đổi trong CRM để phù hợp với mô hình kinh doanh của họ.

Opportunity: Khách hàng tiềm năng hoặc khách hàng quan tâm đến sản phẩm của bạn.

Purchase Order: Yêu cầu của người mua đối với sản phẩm bao gồm loại, số lượng và giá thỏa thuận cho sản phẩm hoặc dịch vụ.

Quote: bản báo giá chính thức cho sản phẩm hoặc dịch vụ bao gồm mức giá cụ thể và các điều khoản thanh toán liên quan.

Roles: Quyền lợi của người dùng được xác định qua các tác vụ mà người dùng có thể thực hiện.

Sales Force Automation: Một phần mềm phục vụ team sales thông qua tự động hóa các nhiệm vụ hàng ngày như lên lịch các cuộc hẹn, quản lý Opportunity, quy trình bán hàng,… cũng như phân tích hiệu suất và dự báo bán hàng.

Sales Order: Một tài liệu theo dõi và hoàn thành đơn đặt hàng.

Scalability: Khả năng mở rộng database hoặc tăng số lượng người dùng mà không làm giảm hiệu suất.

Sharing Access: Xác định mức độ chia sẻ dữ liệu giữa người dùng.

Social CRM: Một phần mềm CRM sử dụng nền tảng mạng xã hội để thu hút khách hàng.

Task: Nhiệm vụ cần được hoàn thành

Targets: Một mục tiêu, đôi khi được coi là đối tượng mà doanh nghiệp có thể tiếp xúc trong tương lai (suspect) hay khách hàng tiềm năng (prospect), đại diện cho một cá nhân mà bạn biết ít.

Tickets: Một bản ghi thông tin về vấn đề hoặc yêu cầu của khách hàng 

Trigger: Một hành động kích hoạt các hành động tiếp theo, ví dụ hành động điền vào biểu mẫu có thể kích hoạt một loạt email marketing.

Web to Lead: Một chức năng trong CRM  giúp thu thập thông tin khách hàng trên website công ty, sau đó tạo ra lead.

Workflows: Các quy trình tự động được đặt trong hệ thống CRM của bạn. Chúng được tạo ra để giảm thiểu các tác vụ thủ công hoặc giám sát các hành động đã được.

//Đọc thêm: Phần mềm CRM và những thuật ngữ cần biết (Phần 2)

Để lại thông tin ENTRUST giúp bạn trải nghiệm hàng trăm tính năng tuyệt vời của phần mềm ERP

BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Güvenilir Casino 1Win | Sanal kumar oyunları

Uygulamayı satın aldığınızda, ücretsiz bahis kazanmanız için size bir promosyon kodu sunulacaktır. Mobil kumarhane uygulaması iPhone, iPad, iPod, Blackberry, Windows Mobiles, Android ve Symbian’da mevcuttur.

Xem thêm
Close Menu
0984449549
icons8-exercise-96 chat-active-icon